Có 2 kết quả:

證明力 zhèng míng lì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ证明力 zhèng míng lì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) probative value
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) probative value
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance

Bình luận 0