Có 2 kết quả:
證明力 zhèng míng lì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ • 证明力 zhèng míng lì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) probative value
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) probative value
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance
Bình luận 0